Từ nguyên Bít_tất

Từ "bít tất" bắt nguồn một từ tiếng Trung Quốc đọc theo âm Hán Việt là "tế tất", viết bằng chữ Hán là "蔽膝". Trong tiếng Trung Quốc "tế tất" 蔽膝, còn gọi là "tất" 韠, được dùng để chỉ một loại phục sức thời xưa mặc trước áo để che đầu gối. Trong tiếng Việt từ "bít tất" đã chuyển nghĩa thành nghĩa như hiện nay. Hiện tượng chuyển nghĩa của từ "bít tất" cũng tương tự như sự chuyển nghĩa của ba từ gốc Hán khác là "khố", "quần" và "bàn". "Khố" 褲 trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là cái quần nhưng trong tiếng Việt "khố" lại có nghĩa là cái khố. "Quần" 裙 trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là cái váy, trong tiếng Việt "quần" có nghĩa là cái quần. "Bàn" 盤 trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là cái mâm, trong tiếng Việt "bàn" có nghĩa là cái bàn.[1]